-
Notifications
You must be signed in to change notification settings - Fork 75
Commit
This commit does not belong to any branch on this repository, and may belong to a fork outside of the repository.
[I18N] stock: add missing translation
- Loading branch information
1 parent
e7d3eec
commit 3cafd74
Showing
1 changed file
with
41 additions
and
42 deletions.
There are no files selected for viewing
This file contains bidirectional Unicode text that may be interpreted or compiled differently than what appears below. To review, open the file in an editor that reveals hidden Unicode characters.
Learn more about bidirectional Unicode characters
Original file line number | Diff line number | Diff line change |
---|---|---|
|
@@ -21,8 +21,8 @@ msgid "" | |
msgstr "" | ||
"Project-Id-Version: Odoo Server 15.0\n" | ||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n" | ||
"POT-Creation-Date: 2021-11-16 13:18+0000\n" | ||
"PO-Revision-Date: 2021-09-14 12:26+0000\n" | ||
"POT-Creation-Date: 2022-08-18 07:53+0000\n" | ||
"PO-Revision-Date: 2022-08-18 07:53+0000\n" | ||
"Last-Translator: Duy BQ <[email protected]>, 2022\n" | ||
"Language-Team: Vietnamese (https://www.transifex.com/odoo/teams/41243/vi/)\n" | ||
"MIME-Version: 1.0\n" | ||
|
@@ -1915,7 +1915,7 @@ msgstr "Địa điểm Khách hàng" | |
#. module: stock | ||
#: model_terms:ir.ui.view,arch_db:stock.view_location_form | ||
msgid "Cyclic Inventory" | ||
msgstr "" | ||
msgstr "Kiểm kê Định kỳ" | ||
|
||
#. module: stock | ||
#: model:ir.model.fields,field_description:stock.field_res_config_settings__module_delivery_dhl | ||
|
@@ -1969,7 +1969,7 @@ msgstr "" | |
#. module: stock | ||
#: model:ir.model.fields,field_description:stock.field_stock_picking__date_done | ||
msgid "Date of Transfer" | ||
msgstr "Ngày dịch chuyển" | ||
msgstr "Ngày Dịch chuyển" | ||
|
||
#. module: stock | ||
#: model:ir.model.fields,help:stock.field_stock_location__last_inventory_date | ||
|
@@ -2077,9 +2077,8 @@ msgid "" | |
"Define a minimum stock rule so that Odoo creates automatically requests for " | ||
"quotations or confirmed manufacturing orders to resupply your stock." | ||
msgstr "" | ||
"Định nghĩa một quy tắc tồn kho tối thiểu để Odoo tự động tạo các yêu " | ||
"cầu báo giá hoặc các lệnh sản xuất được xác nhận để tái cung ứng cho " | ||
"kho của bạn." | ||
"Định nghĩa một quy tắc tồn kho tối thiểu để Hệ thống tự động tạo các yêu cầu báo" | ||
" giá hoặc các lệnh sản xuất được xác nhận để tái cung ứng cho kho của bạn." | ||
|
||
#. module: stock | ||
#: model_terms:ir.actions.act_window,help:stock.action_warehouse_form | ||
|
@@ -2514,7 +2513,7 @@ msgstr "Dịch chuyển dự thảo" | |
#. module: stock | ||
#: model:ir.model.fields,field_description:stock.field_res_config_settings__module_delivery_easypost | ||
msgid "Easypost Connector" | ||
msgstr "Easypost Connector" | ||
msgstr "Đầu mối Easypost" | ||
|
||
#. module: stock | ||
#: code:addons/stock/models/stock_orderpoint.py:0 | ||
|
@@ -3174,8 +3173,8 @@ msgid "" | |
"If the active field is set to False, it will allow you to hide the " | ||
"orderpoint without removing it." | ||
msgstr "" | ||
"Nếu trường hiện hoạt được đặt thành Sai, nó sẽ cho phép bạn ẩn điểm đặt hàng" | ||
" mà không xóa nó." | ||
"Nếu trường hiệu lực được đặt thành Sai, nó sẽ cho phép bạn ẩn điểm đặt hàng " | ||
"mà không xóa nó." | ||
|
||
#. module: stock | ||
#: model:ir.model.fields,help:stock.field_stock_location_route__active | ||
|
@@ -3288,12 +3287,12 @@ msgstr "Dịch chuyển Ngay" | |
#. module: stock | ||
#: model:ir.model,name:stock.model_stock_immediate_transfer_line | ||
msgid "Immediate Transfer Line" | ||
msgstr "Nội dung chuyển ngay" | ||
msgstr "Nội dung Dịch chuyển ngay" | ||
|
||
#. module: stock | ||
#: model:ir.model.fields,field_description:stock.field_stock_immediate_transfer__immediate_transfer_line_ids | ||
msgid "Immediate Transfer Lines" | ||
msgstr "Nội dung chuyển ngay" | ||
msgstr "Nội dung Dịch chuyển ngay" | ||
|
||
#. module: stock | ||
#: code:addons/stock/models/stock_picking.py:0 | ||
|
@@ -3415,7 +3414,7 @@ msgstr "Giao dịch nội bộ" | |
#: model:stock.picking.type,name:stock.picking_type_internal | ||
#, python-format | ||
msgid "Internal Transfers" | ||
msgstr "Dịch chuyển nội bộ" | ||
msgstr "Dịch chuyển Nội bộ" | ||
|
||
#. module: stock | ||
#: model:ir.model.fields,field_description:stock.field_res_company__internal_transit_location_id | ||
|
@@ -3519,7 +3518,7 @@ msgstr "Ngày kiểm kho" | |
#. module: stock | ||
#: model:ir.model.fields,field_description:stock.field_stock_location__cyclic_inventory_frequency | ||
msgid "Inventory Frequency (Days)" | ||
msgstr "" | ||
msgstr "Khoảng thời gian Tồn kho (Ngày)" | ||
|
||
#. module: stock | ||
#: model:ir.model.fields,field_description:stock.field_product_product__property_stock_inventory | ||
|
@@ -3733,7 +3732,7 @@ msgstr "" | |
#. module: stock | ||
#: model:ir.model.fields,field_description:stock.field_stock_location__last_inventory_date | ||
msgid "Last Effective Inventory" | ||
msgstr "" | ||
msgstr "Ngày Kiểm kê Thành Công Cuối cùng" | ||
|
||
#. module: stock | ||
#: model:ir.model.fields,field_description:stock.field_procurement_group____last_update | ||
|
@@ -3892,7 +3891,7 @@ msgstr "Hoạt động Muộn" | |
#. module: stock | ||
#: model:ir.actions.act_window,name:stock.action_picking_tree_late | ||
msgid "Late Transfers" | ||
msgstr "Dịch chuyển muộn" | ||
msgstr "Dịch chuyển Muộn" | ||
|
||
#. module: stock | ||
#: model:ir.model.fields,help:stock.field_stock_picking__products_availability | ||
|
@@ -3948,7 +3947,7 @@ msgstr "Chiều dài phải dương" | |
#. module: stock | ||
#: model:ir.model.fields,field_description:stock.field_stock_package_type__length_uom_name | ||
msgid "Length unit of measure label" | ||
msgstr "Length unit of measure label" | ||
msgstr "Nhãn đơn vị đo độ dài" | ||
|
||
#. module: stock | ||
#: model:ir.model.fields,help:stock.field_stock_location__company_id | ||
|
@@ -4318,7 +4317,7 @@ msgstr "Số lượng tối thiểu" | |
#. module: stock | ||
#: model:ir.model,name:stock.model_stock_warehouse_orderpoint | ||
msgid "Minimum Inventory Rule" | ||
msgstr "Quy tắc tồn kho tối thiểu" | ||
msgstr "Quy tắc Tồn kho Tối thiểu" | ||
|
||
#. module: stock | ||
#: model:ir.model.fields,field_description:stock.field_product_product__orderpoint_ids | ||
|
@@ -4391,7 +4390,7 @@ msgid "" | |
" If none is given, the moves generated by stock rules will be grouped into " | ||
"one big picking." | ||
msgstr "" | ||
"Những dịch chuyển dược tạo thông qua điểm đặt hàng này sẽ được đưa vào trong" | ||
"Những dịch chuyển được tạo thông qua điểm đặt hàng này sẽ được đưa vào trong" | ||
" nhóm cung ứng. Nếu không được đưa ra, các dịch chuyển được tạo ra bởi quy " | ||
"tắc kho sẽ được nhóm lại thành một phiếu điều chuyển. " | ||
|
||
|
@@ -4403,7 +4402,7 @@ msgstr "Các Tuyến nhiều bước" | |
#. module: stock | ||
#: model:ir.model.fields,field_description:stock.field_stock_warehouse_orderpoint__qty_multiple | ||
msgid "Multiple Quantity" | ||
msgstr "Bội số Số lượng" | ||
msgstr "Hệ số Cung ứng" | ||
|
||
#. module: stock | ||
#: model:ir.model.constraint,message:stock.constraint_stock_storage_category_capacity_unique_package_type | ||
|
@@ -4440,7 +4439,7 @@ msgstr "" | |
#. module: stock | ||
#: model_terms:ir.ui.view,arch_db:stock.view_picking_internal_search | ||
msgid "My Transfers" | ||
msgstr "Giao nhận của tôi" | ||
msgstr "Giao dịch của tôi" | ||
|
||
#. module: stock | ||
#: model:ir.model.fields,field_description:stock.field_product_removal__name | ||
|
@@ -4530,7 +4529,7 @@ msgstr "Kiểu hành động kế tiếp" | |
#. module: stock | ||
#: model:ir.model.fields,field_description:stock.field_stock_location__next_inventory_date | ||
msgid "Next Expected Inventory" | ||
msgstr "" | ||
msgstr "Ngày Kiểm kê Dự kiến Tiếp theo" | ||
|
||
#. module: stock | ||
#: model:ir.model.fields,help:stock.field_stock_quant__inventory_date | ||
|
@@ -4552,6 +4551,12 @@ msgstr "Không tạo phần dở dang" | |
msgid "No Message" | ||
msgstr "Không có thông điệp" | ||
|
||
#. module: stock | ||
#: code:addons/stock/models/stock_quant.py:0 | ||
#, python-format | ||
msgid "No Stock On Hand" | ||
msgstr "Dự trữ Không có" | ||
|
||
#. module: stock | ||
#: model:ir.model.fields.selection,name:stock.selection__product_template__tracking__none | ||
msgid "No Tracking" | ||
|
@@ -4624,12 +4629,6 @@ msgstr "Không có kho nguồn được xác định trong quy tắc kho: %s!" | |
msgid "No stock move found" | ||
msgstr "Không có chuyển kho" | ||
|
||
#. module: stock | ||
#: code:addons/stock/models/stock_quant.py:0 | ||
#, python-format | ||
msgid "No Stock On Hand" | ||
msgstr "" | ||
|
||
#. module: stock | ||
#: model_terms:ir.actions.act_window,help:stock.action_picking_form | ||
#: model_terms:ir.actions.act_window,help:stock.action_picking_tree_all | ||
|
@@ -4640,13 +4639,13 @@ msgstr "" | |
#: model_terms:ir.actions.act_window,help:stock.action_picking_type_list | ||
#: model_terms:ir.actions.act_window,help:stock.stock_picking_action_picking_type | ||
msgid "No transfer found. Let's create one!" | ||
msgstr "Không tìm thấy chuyển kho. Hãy tạo một cái!" | ||
msgstr "Không tìm thấy dịch chuyển. Hãy tạo một cái!" | ||
|
||
#. module: stock | ||
#: code:addons/stock/report/report_stock_reception.py:0 | ||
#, python-format | ||
msgid "No transfers selected or a delivery order selected" | ||
msgstr "" | ||
msgstr "Không có dịch chuyển hoặc đơn đặt hàng nào được chọn" | ||
|
||
#. module: stock | ||
#: model:ir.model.fields.selection,name:stock.selection__stock_move__priority__0 | ||
|
@@ -5121,7 +5120,7 @@ msgstr "Tham chiếu Gói" | |
#. module: stock | ||
#: model_terms:ir.ui.view,arch_db:stock.view_quant_package_form | ||
msgid "Package Transfers" | ||
msgstr "Dịch chuyển Gói" | ||
msgstr "Gói Dịch chuyển" | ||
|
||
#. module: stock | ||
#: model:ir.model.fields,field_description:stock.field_product_packaging__package_type_id | ||
|
@@ -5280,7 +5279,7 @@ msgstr "Hoạt động Giao nhận" | |
#. module: stock | ||
#: model:ir.model,name:stock.model_stock_picking_type | ||
msgid "Picking Type" | ||
msgstr "Kiểu giao nhận" | ||
msgstr "Kiểu Giao nhận" | ||
|
||
#. module: stock | ||
#: model:ir.model.fields,field_description:stock.field_stock_rule__picking_type_code_domain | ||
|
@@ -7161,7 +7160,7 @@ msgstr "Địa điểm Kho" | |
#: model:ir.model.fields,field_description:stock.field_product_product__stock_move_ids | ||
#: model:ir.model.fields,field_description:stock.field_stock_move_line__move_id | ||
msgid "Stock Move" | ||
msgstr "Dịch chuyển kho" | ||
msgstr "Dịch chuyển Kho" | ||
|
||
#. module: stock | ||
#: model:ir.actions.act_window,name:stock.stock_move_action | ||
|
@@ -7173,20 +7172,20 @@ msgstr "Dịch chuyển kho" | |
#: model_terms:ir.ui.view,arch_db:stock.view_picking_form | ||
#: model_terms:ir.ui.view,arch_db:stock.view_picking_move_tree | ||
msgid "Stock Moves" | ||
msgstr "Dịch chuyển kho" | ||
msgstr "Dịch chuyển Kho" | ||
|
||
#. module: stock | ||
#: model_terms:ir.ui.view,arch_db:stock.view_move_graph | ||
#: model_terms:ir.ui.view,arch_db:stock.view_move_pivot | ||
msgid "Stock Moves Analysis" | ||
msgstr "Phân tích dịch chuyển kho" | ||
msgstr "Phân tích Dịch chuyển Kho" | ||
|
||
#. module: stock | ||
#: code:addons/stock/models/stock_quant.py:0 | ||
#: model:ir.actions.act_window,name:stock.dashboard_open_quants | ||
#, python-format | ||
msgid "Stock On Hand" | ||
msgstr "Dự trữ đang có" | ||
msgstr "Dự trữ Đang có" | ||
|
||
#. module: stock | ||
#: model_terms:ir.ui.view,arch_db:stock.stock_scrap_form_view | ||
|
@@ -8152,7 +8151,7 @@ msgstr "Điều chuyển" | |
#. module: stock | ||
#: model:ir.model.fields.selection,name:stock.selection__product_label_layout__picking_quantity__picking | ||
msgid "Transfer Quantities" | ||
msgstr "" | ||
msgstr "Số lượng Điều chuyển" | ||
|
||
#. module: stock | ||
#: model_terms:ir.ui.view,arch_db:stock.view_production_lot_tree | ||
|
@@ -8792,9 +8791,9 @@ msgid "" | |
" Odoo generates a procurement to bring the forecasted quantity to the Max " | ||
"Quantity." | ||
msgstr "" | ||
"Khi lượng tồn kho khả dụng xuống dưới mức giá trị thiết lập ở trường 'Số " | ||
"lượng tối thiểu', phần mềm sẽ tự động tạo các nhu cầu cung ứng để làm cho số" | ||
" lượng dự kiến bằng với giá trị ở trường 'Số lượng tối đa'" | ||
"Khi lượng tồn kho khả dụng nhỏ hơn Số lượng Tối thiểu được thiết lập ở " | ||
"trường này, Hệ thống sẽ sinh ra các yêu cầu cung ứng để làm cho số lượng dự báo " | ||
"bằng với Số lượng Tối đa." | ||
|
||
#. module: stock | ||
#: model:ir.model.fields,help:stock.field_stock_warehouse_orderpoint__product_max_qty | ||
|
@@ -8804,8 +8803,8 @@ msgid "" | |
"Max Quantity." | ||
msgstr "" | ||
"Khi lượng tồn kho khả dụng xuống dưới mức giá trị thiết lập ở trường 'Số " | ||
"lượng tối thiểu', phần mềm sẽ tự động tạo các nhu cầu cung ứng để làm cho số" | ||
" lượng dự kiến bằng với giá trị ở trường 'Số lượng tối đa'" | ||
"lượng tối thiểu', Hệ thống sẽ tự động tạo các nhu cầu cung ứng để làm cho số" | ||
" lượng dự kiến bằng với giá trị ở trường 'Số lượng tối đa'." | ||
|
||
#. module: stock | ||
#: model:ir.model.fields,help:stock.field_stock_rule__propagate_carrier | ||
|