From 8f05cb82f418addf2a8c5386f16b4c63006e1e7b Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: =?UTF-8?q?L=C6=B0u=20Quang=20Huy?= Date: Mon, 12 Sep 2022 11:28:45 +0700 Subject: [PATCH] [I18N] purchase : note 7/9 --- addons/product/i18n/vi.po | 16 ++++++++-------- addons/purchase_requisition/i18n/vi.po | 25 ++++++++++++++----------- 2 files changed, 22 insertions(+), 19 deletions(-) diff --git a/addons/product/i18n/vi.po b/addons/product/i18n/vi.po index 1f61cc3637463..2d4eb745790d0 100644 --- a/addons/product/i18n/vi.po +++ b/addons/product/i18n/vi.po @@ -92,10 +92,10 @@ msgid "" " - Never: Variants are never created for the attribute.\n" " Note: the variants creation mode cannot be changed once the attribute is used on at least one product." msgstr "" -"- Ngay lập tức: Tất cả các biến thể có thể có sẽ được tạo ngay kjhi thuộc tính và các giá trị của nó được thêm vào sản phẩm.\n" -" - Động: Mội biến thể sẽ chỉ được tạo khi thuộc tính và giá trị thuộc tính tương ứng của nó được thêm vào đơn bán.\n" +"- Ngay lập tức: Tất cả các biến thể có thể có sẽ được tạo ngay khi thuộc tính và các giá trị của nó được thêm vào sản phẩm.\n" +" - Động: Mỗi biến thể sẽ chỉ được tạo khi thuộc tính và giá trị thuộc tính tương ứng của nó được thêm vào đơn bán.\n" " - Không tạo biến thể: Biến thể sẽ không bao giờ được tạo cho thuộc tính này.\n" -" Lưu ý: chế độ tạo biến thể sẽ không thể thay đổi một khi thuộc tính đã được sử dụng cho một sản phẩm nào đó." +" Lưu ý: Chế độ tạo biến thể sẽ không thể thay đổi một khi thuộc tính đã được sử dụng cho một sản phẩm nào đó." #. module: product #: model:product.attribute.value,name:product.product_attribute_value_5 @@ -1656,7 +1656,7 @@ msgstr "Tên" #. module: product #: model:ir.model.fields.selection,name:product.selection__product_attribute__create_variant__no_variant msgid "Never (option)" -msgstr "" +msgstr "Không tạo biến thể" #. module: product #: model:ir.model.fields,field_description:product.field_product_product__activity_calendar_event_id @@ -1821,7 +1821,7 @@ msgstr "Giá phần trăm" #. module: product #: model:ir.model.fields.selection,name:product.selection__product_attribute__display_type__pills msgid "Pills" -msgstr "Pills" +msgstr "Ô tròn" #. module: product #. openerp-web @@ -2302,7 +2302,7 @@ msgstr "Số lượng của sản phẩm chứa trong gói." #. module: product #: model:ir.model.fields.selection,name:product.selection__product_attribute__display_type__radio msgid "Radio" -msgstr "Ô chọn" +msgstr "Ô tích" #. module: product #: model:ir.model.fields,field_description:product.field_product_product__code @@ -2399,7 +2399,7 @@ msgstr "" #. module: product #: model:ir.model.fields.selection,name:product.selection__product_attribute__display_type__select msgid "Select" -msgstr "Chọn" +msgstr "Thanh chọn" #. module: product #: model:ir.model.fields,help:product.field_product_product__categ_id @@ -3039,7 +3039,7 @@ msgstr "Biến thể" #. module: product #: model:ir.model.fields,field_description:product.field_product_attribute__create_variant msgid "Variants Creation Mode" -msgstr "Chế độ tạo biến thể" +msgstr "Chế độ Tạo Biến thể" #. module: product #: model:ir.model.fields,field_description:product.field_product_supplierinfo__name diff --git a/addons/purchase_requisition/i18n/vi.po b/addons/purchase_requisition/i18n/vi.po index c6d304b26c922..27861319af567 100644 --- a/addons/purchase_requisition/i18n/vi.po +++ b/addons/purchase_requisition/i18n/vi.po @@ -167,7 +167,7 @@ msgstr "Số lượng đính kèm" #: model:ir.model.fields.selection,name:purchase_requisition.selection__purchase_requisition__state__open #: model:ir.model.fields.selection,name:purchase_requisition.selection__purchase_requisition__state_blanket_order__open msgid "Bid Selection" -msgstr "Chọn Thầu" +msgstr "Thẩm định" #. module: purchase_requisition #: model:purchase.requisition.type,name:purchase_requisition.type_single @@ -234,7 +234,7 @@ msgstr "Xác nhận" #: model:ir.model.fields.selection,name:purchase_requisition.selection__purchase_requisition__state_blanket_order__in_progress #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase_requisition.view_purchase_requisition_filter msgid "Confirmed" -msgstr "Đã được xác nhận" +msgstr "Đã xác nhận" #. module: purchase_requisition #: model:ir.model.fields,help:purchase_requisition.field_purchase_requisition_line__product_uom_category_id @@ -286,7 +286,7 @@ msgstr "Tiền tệ" #. module: purchase_requisition #: model:ir.model.fields,field_description:purchase_requisition.field_purchase_requisition_line__product_description_variants msgid "Custom Description" -msgstr "Mô tả tùy chỉnh" +msgstr "Mô tả" #. module: purchase_requisition #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase_requisition.view_purchase_requisition_type_form @@ -296,12 +296,12 @@ msgstr "Dữ liệu cho YCBG mới" #. module: purchase_requisition #: model:ir.model.fields,field_description:purchase_requisition.field_purchase_requisition__schedule_date msgid "Delivery Date" -msgstr "Ngày Giao" +msgstr "Ngày giao" #. module: purchase_requisition #: model:ir.model.fields,field_description:purchase_requisition.field_purchase_requisition__description msgid "Description" -msgstr "Miêu tả" +msgstr "Mô tả" #. module: purchase_requisition #: model:ir.model.fields,field_description:purchase_requisition.field_purchase_requisition__display_name @@ -332,8 +332,8 @@ msgstr "Dự thảo" msgid "" "Example of purchase agreements include call for tenders and blanket orders." msgstr "" -"Một số ví dụ về Yêu cầu mua hàng chính là các hồ sơ mời thầu (tender) hoặc " -"các đơn đặt hàng tổng quát (blanket orders)" +"Một số ví dụ về thỏa ước mua hàng là các hồ sơ mời thầu hoặc " +"các đơn hàng tổng quát" #. module: purchase_requisition #: model:ir.model.fields,field_description:purchase_requisition.field_purchase_requisition__message_follower_ids @@ -357,6 +357,9 @@ msgid "" " (e.g. a year) and you order products within this agreement, benefiting\n" " from the negotiated prices." msgstr "" +"Cho đơn mua tổng quát, bạn có thể ghi lại thỏa ước cho một chu kỳ cố định\n" +" (vd: 1 năm , 1 quý) khi bạn đặt hàng theo thỏa ước bạn có thể hưởng \n" +" ưu đãi từ giá đã thỏa thuận trước đó." #. module: purchase_requisition #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase_requisition.view_purchase_requisition_filter @@ -410,9 +413,9 @@ msgid "" " been registered, you can review and compare them and you can\n" " validate some and cancel others." msgstr "" -"Trong các hồ sơ mời thầu (call for tenders), bạn có thể ghi nhận các sản phẩm bạn cần mua\n" -" và tạo ra các RFQ gửi đến các nhà cung cấp. Một khi bản chào thầu đã được\n" -" đăng ký, bạn có thể xem xét và so sách chúng cũng như có thể xác nhận\n" +"Trong hồ sơ mời thầu, bạn có thể ghi nhận các sản phẩm bạn cần mua\n" +" và tạo ra các YCBG gửi đến các nhà cung cấp. Một khi bản chào thầu đã được\n" +" đăng ký, bạn có thể xem xét và so sánh chúng cũng như có thể xác nhận\n" " một vài hạng mục và huỷ bỏ/từ chối các hạng mục còn lại." #. module: purchase_requisition @@ -697,7 +700,7 @@ msgstr "RFQ/Đơn mua" #: model:ir.model.fields,field_description:purchase_requisition.field_purchase_requisition__name #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase_requisition.view_purchase_requisition_filter msgid "Reference" -msgstr "Mã phiếu" +msgstr "Số Tham chiếu" #. module: purchase_requisition #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase_requisition.product_template_form_view_inherit