From 67e9454ddffc168924646634b3e6fd48f11589bc Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Cindy Nguyen Date: Tue, 23 Aug 2022 13:48:37 +0700 Subject: [PATCH] [I18N] purchase: Update vi.po translation file - Add missing translation - Change to the CamelCase format --- addons/product/i18n/vi.po | 4 +- addons/purchase/i18n/vi.po | 355 ++++++++++++++++++++++--------------- addons/stock/i18n/vi.po | 3 +- 3 files changed, 218 insertions(+), 144 deletions(-) diff --git a/addons/product/i18n/vi.po b/addons/product/i18n/vi.po index 2d4eb745790d0..1eff36b5bdfe4 100644 --- a/addons/product/i18n/vi.po +++ b/addons/product/i18n/vi.po @@ -498,12 +498,12 @@ msgstr "Tủ có cửa" #: model:ir.model.fields,field_description:product.field_product_product__can_image_1024_be_zoomed #: model:ir.model.fields,field_description:product.field_product_template__can_image_1024_be_zoomed msgid "Can Image 1024 be zoomed" -msgstr "Ảnh 1024 có thể thu phóng được" +msgstr "Hình ảnh 1024px có thể thu phóng được" #. module: product #: model:ir.model.fields,field_description:product.field_product_product__can_image_variant_1024_be_zoomed msgid "Can Variant Image 1024 be zoomed" -msgstr "Ảnh biến thể 1024 có thể thu phóng" +msgstr "Hình ảnh biến thể 1024px có thể thu phóng" #. module: product #: model:ir.model.fields,field_description:product.field_product_product__purchase_ok diff --git a/addons/purchase/i18n/vi.po b/addons/purchase/i18n/vi.po index 752f24d5d8a58..5f52d90570540 100644 --- a/addons/purchase/i18n/vi.po +++ b/addons/purchase/i18n/vi.po @@ -42,7 +42,7 @@ msgid "" " 'Purchase Order - %s' % (object.name))" msgstr "" "\n" -" (object.state in ('draft', 'sent') and 'Yêu cầu báo giá - %s' % (object.name) or\n" +" (object.state in ('draft', 'sent') and 'Yêu cầu Báo giá - %s' % (object.name) or\n" " 'Đơn mua - %s' % (object.name))" #. module: purchase @@ -73,7 +73,7 @@ msgstr "%s đã xác nhận việc nhận hàng sẽ diễn ra vào ngày %s" #: code:addons/purchase/models/purchase.py:0 #, python-format msgid "%s modified receipt dates for the following products:" -msgstr "" +msgstr "%s ngày nhận hàng đã được điều chỉnh cho các sản phẩm sau:" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.mail_notification_confirm @@ -90,7 +90,7 @@ msgstr "×" #. module: purchase #: model:ir.actions.report,print_report_name:purchase.report_purchase_quotation msgid "'Request for Quotation - %s' % (object.name)" -msgstr "'Yêu cầu báo giá - %s' % (object.name)" +msgstr "'Yêu cầu Báo giá - %s' % (object.name)" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.track_po_line_qty_received_template @@ -133,6 +133,27 @@ msgid "" "

\n" "" msgstr "" +"
\n" +"

\n" +" Xin chào Brandon Freeman\n" +" \n" +" (Azure Interior)\n" +" \n" +"

\n" +" Đây là lời nhắc nhở về việc giao hàng của đơn mua P00015\n" +" \n" +" (REF_XXX)\n" +" \n" +" is expected for \n" +" \n" +" 05/05/2021.\n" +" \n" +" \n" +" undefined.\n" +" \n" +" Bạn vui lòng xác nhận nó sẽ được giao đúng thời gian chứ?\n" +"

\n" +"
" #. module: purchase #: model:mail.template,body_html:purchase.email_template_edi_purchase_done @@ -159,6 +180,27 @@ msgid "" "

\n" "" msgstr "" +"
\n" +"

\n" +" Xin chào Brandon Freeman\n" +" \n" +" (Azure Interior)\n" +" \n" +"

\n" +" Đính kèm là đơn mua P00015\n" +" \n" +" with reference: REF_XXX\n" +" \n" +" amounting in $ 10.00\n" +" from YourCompany. \n" +"

\n" +" \n" +" The receipt is expected for 05/05/2021.\n" +"

\n" +" Bạn vui lòng xác nhận có nhận được đơn mua này không?\n" +"
\n" +"

\n" +"
" #. module: purchase #: model:mail.template,body_html:purchase.email_template_edi_purchase @@ -182,6 +224,24 @@ msgid "" "

\n" "" msgstr "" +"
\n" +"

\n" +" Dear Brandon Freeman\n" +" \n" +" (Azure Interior)\n" +" \n" +"

\n" +" Đính kèm là yêu cầu báo giá P00015\n" +" \n" +" with reference: REF_XXX\n" +" \n" +" from YourCompany.\n" +"

\n" +" Nếu bạn có bất kì thắc mắc nào, đừng ngại ngùng liên hệ với chúng tôi.\n" +"

\n" +" Trân trọng,\n" +"

\n" +"
" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.portal_my_purchase_order @@ -243,6 +303,8 @@ msgid "" "Confirmation Date\n" " Confirmation" msgstr "" +"Ngày Xác nhận\n" +" Confirmation" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.portal_my_purchase_orders @@ -250,6 +312,8 @@ msgid "" "Purchase Order #\n" " Ref." msgstr "" +"Đơn Mua \n" +" Ref." #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.portal_my_purchase_rfqs @@ -257,6 +321,8 @@ msgid "" "Request for Quotation #\n" " Ref." msgstr "" +"Yêu cầu Báo giá \n" +" Ref." #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.res_config_settings_view_form_purchase @@ -275,14 +341,14 @@ msgid "" "Request for Quotation \n" " Purchase Order " msgstr "" -"Yêu cầu báo giá \n" +"Yêu cầu Báo giá \n" "Đơn mua " #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.product_normal_form_view_inherit_purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.view_product_template_purchase_buttons_from msgid "Purchased" -msgstr "Mua" +msgstr "Đơn mua" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_order_form @@ -310,6 +376,8 @@ msgid "" "Amount\n" " Total Price" msgstr "" +"Giá\n" +" Tổng Tiền" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.view_partner_property_form @@ -355,12 +423,12 @@ msgstr "Số tiền" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_order_portal_content msgid "Confirmation Date:" -msgstr "Ngày xác nhận:" +msgstr "Ngày Xác nhận:" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.report_purchaseorder_document msgid "Date Req." -msgstr "Ngày yêu cầu" +msgstr "Ngày Yêu cầu" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.report_purchaseorder_document @@ -371,13 +439,13 @@ msgstr "Mô tả" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.report_purchasequotation_document msgid "Expected Date" -msgstr "Ngày mong đợi" +msgstr "Ngày Mong đợi" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_order_portal_content #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.report_purchaseorder_document msgid "Order Date:" -msgstr "Ngày đặt hàng:" +msgstr "Ngày Đặt hàng:" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.report_purchaseorder_document @@ -393,12 +461,12 @@ msgstr "SL" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_order_portal_content msgid "Receipt Date:" -msgstr "Ngày nhận hàng:" +msgstr "Ngày Nhận hàng:" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_order_portal_content msgid "Request For Quotation Date:" -msgstr "" +msgstr "Ngày Yêu cầu Báo giá:" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.report_purchaseorder_document @@ -424,7 +492,7 @@ msgstr "Số lượng nhận được đã được cập nhật.This purchase has been canceled." -msgstr "" +msgstr "Đơn mua đã bị hủy." #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.report_purchaseorder_document @@ -434,7 +502,7 @@ msgstr "Đơn giá" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_order_portal_content msgid "Update Here" -msgstr "" +msgstr "Cập nhật Tại đây" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.report_purchaseorder_document @@ -469,6 +537,8 @@ msgid "" "Ability to select a package type in purchase orders and to force a quantity " "that is a multiple of the number of units per package." msgstr "" +"Khả năng chọn một loại đóng gói trong đơn mua và buộc một số lượng " +"là bội số của số lượng đơn vị trên mỗi đóng gói." #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__access_warning @@ -489,7 +559,7 @@ msgstr "" #. module: purchase #: model:ir.actions.act_window,name:purchase.action_accrued_expense_entry msgid "Accrued Expense Entry" -msgstr "" +msgstr "Sổ Chi phí đã Tích lũy" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__message_needaction @@ -499,7 +569,7 @@ msgstr "Cần có Hành động" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__activity_ids msgid "Activities" -msgstr "Hoạt động" +msgstr "Hành động" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__activity_exception_decoration @@ -509,7 +579,7 @@ msgstr "Trang trí Ngoại lệ Hành động" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__activity_state msgid "Activity State" -msgstr "Trạng thái Hoạt động" +msgstr "Trạng thái Hành động" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__activity_type_icon @@ -559,14 +629,14 @@ msgstr "Tất cả" #: code:addons/purchase/static/src/xml/purchase_dashboard.xml:0 #, python-format msgid "All Draft RFQs" -msgstr "Tất cả YCBG dự thảo" +msgstr "Tất cả YCBG Dự thảo" #. module: purchase #. openerp-web #: code:addons/purchase/static/src/xml/purchase_dashboard.xml:0 #, python-format msgid "All Late RFQs" -msgstr "Tất cả YCBG trễ" +msgstr "Tất cả YCBG Trễ" #. module: purchase #. openerp-web @@ -580,12 +650,12 @@ msgstr "Tất cả YCBG" #: code:addons/purchase/static/src/xml/purchase_dashboard.xml:0 #, python-format msgid "All Waiting RFQs" -msgstr "Tất cả YCBG đang chờ" +msgstr "Tất cả YCBG Đang chờ" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,help:purchase.field_res_config_settings__group_send_reminder msgid "Allow automatically send email to remind your vendor the receipt date" -msgstr "" +msgstr "Cho phép tự động gửi email tới nhà cung cấp để nhắc nhở ngày nhận hàng" #. module: purchase #: model:ir.model.fields.selection,name:purchase.selection__res_company__po_lock__edit @@ -645,7 +715,7 @@ msgstr "Phê duyệt Đơn mua" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__message_attachment_count msgid "Attachment Count" -msgstr "Số lượng đính kèm" +msgstr "Số lượng Đính kèm" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.res_config_settings_view_form_purchase @@ -655,7 +725,7 @@ msgstr "Thuộc tính" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.view_move_form_inherit_purchase msgid "Auto-Complete" -msgstr "Tự động hoàn thành" +msgstr "Tự động Hoàn thành" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_account_bank_statement_line__purchase_vendor_bill_id @@ -703,19 +773,19 @@ msgstr "" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_report__price_average msgid "Average Cost" -msgstr "Giá trung bình" +msgstr "Giá Trung bình" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_report__avg_days_to_purchase msgid "Average Days to Purchase" -msgstr "Số ngày trung bình để mua hàng" +msgstr "Số ngày Trung bình để Mua hàng" #. module: purchase #. openerp-web #: code:addons/purchase/static/src/xml/purchase_dashboard.xml:0 #, python-format msgid "Avg Order Value (" -msgstr "Giá trị đơn TB (" +msgstr "Giá trị Đơn TB (" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.mail_notification_confirm @@ -725,7 +795,7 @@ msgstr "Trân trọng," #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_res_config_settings__default_purchase_method msgid "Bill Control" -msgstr "Kiểm soát hoá đơn" +msgstr "Kiểm soát Hoá đơn" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__invoice_count @@ -745,17 +815,17 @@ msgstr "Đã có hoá đơn" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order_line__qty_invoiced msgid "Billed Qty" -msgstr "SL đã xuất hoá đơn" +msgstr "SL Đã xuất hoá đơn" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_order_form msgid "Billed Quantity" -msgstr "Số lượng đã có Hoá đơn" +msgstr "Số lượng Đã có Hoá đơn" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.track_po_line_template msgid "Billed Quantity:" -msgstr "Số lượng đã thanh toán:" +msgstr "Số lượng Đã thanh toán:" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__invoice_status @@ -813,7 +883,7 @@ msgstr "Đã hủy" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.report_purchaseorder_document msgid "Cancelled Purchase Order #" -msgstr "Đơn Mua Bị hủy #" +msgstr "Đơn Mua Bị hủy " #. module: purchase #: code:addons/purchase/models/purchase.py:0 @@ -848,7 +918,7 @@ msgstr "Công ty" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_res_config_settings__company_currency_id msgid "Company Currency" -msgstr "Loại tiền của công ty" +msgstr "Loại tiền của Công ty" #. module: purchase #: code:addons/purchase/models/purchase.py:0 @@ -885,7 +955,7 @@ msgstr "Xác nhận Ngày nhận hàng" #. module: purchase #: model:ir.model.fields.selection,name:purchase.selection__res_company__po_double_validation__one_step msgid "Confirm purchase orders in one step" -msgstr "Xác nhận đơn một bước" +msgstr "Xác nhận đơn mua trong một bước" #. module: purchase #. openerp-web @@ -899,12 +969,12 @@ msgstr "Xác nhận mua hàng của bạn." #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_report__date_approve #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.view_purchase_order_search msgid "Confirmation Date" -msgstr "Ngày xác nhận" +msgstr "Ngày Xác nhận" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.view_purchase_order_search msgid "Confirmation Date Last Year" -msgstr "Ngày xác nhận năm trước" +msgstr "Ngày Xác nhận Năm Trước" #. module: purchase #: model:ir.model.fields.selection,name:purchase.selection__res_company__po_lock__lock @@ -935,18 +1005,18 @@ msgstr "" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_order_form msgid "Create Bill" -msgstr "Tạo hoá đơn" +msgstr "Tạo Hoá đơn" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_order_kpis_tree #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_order_view_tree msgid "Create Bills" -msgstr "Tạo hóa đơn" +msgstr "Tạo Hóa đơn" #. module: purchase #: model:ir.actions.server,name:purchase.action_purchase_batch_bills msgid "Create Vendor Bills" -msgstr "Tạo hóa đơn nhà cung cấp" +msgstr "Tạo Hóa đơn Nhà cung cấp" #. module: purchase #: model_terms:ir.actions.act_window,help:purchase.product_product_action @@ -998,7 +1068,7 @@ msgstr "Lịch Ngày Bắt đầu" #: code:addons/purchase/models/purchase.py:0 #, python-format msgid "Date Updated" -msgstr "Ngày được cập nhật" +msgstr "Ngày Được cập nhật" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_order_portal_content @@ -1017,12 +1087,12 @@ msgstr "Ngày" #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_res_partner__reminder_date_before_receipt #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_res_users__reminder_date_before_receipt msgid "Days Before Receipt" -msgstr "Ngày trước khi nhận" +msgstr "Ngày Trước khi Nhận" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_report__delay msgid "Days to Confirm" -msgstr "Ngày để xác nhận" +msgstr "Ngày Để xác nhận" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_report__delay_pass @@ -1072,6 +1142,7 @@ msgid "" "Depicts the date within which the Quotation should be confirmed and " "converted into a purchase order." msgstr "" +"Mô tả ngày mà Báo giá sẽ được xác nhận và chuyển đổi thành đơn mua. #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order_line__name @@ -1134,7 +1205,7 @@ msgstr "Đồ thuật soạn thảo email" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.view_purchase_order_search msgid "Extended Filters" -msgstr "Bộ lọc mở rộng" +msgstr "Bộ lọc Mở rộng" #. module: purchase #: code:addons/purchase/models/purchase.py:0 @@ -1146,7 +1217,7 @@ msgstr "Dòng bổ sung với %s " #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__fiscal_position_id #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_report__fiscal_position_id msgid "Fiscal Position" -msgstr "Vị thế tài khóa" +msgstr "Vị thế Tài khóa" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__message_follower_ids @@ -1177,7 +1248,7 @@ msgstr "Đã được xuất đủ hoá đơn" #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_order_view_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.view_purchase_order_filter msgid "Future Activities" -msgstr "Hoạt động Tương lai" +msgstr "Hành động Tương lai" #. module: purchase #: model:ir.model.fields.selection,name:purchase.selection__res_company__po_double_validation__two_step @@ -1268,7 +1339,7 @@ msgstr "" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,help:purchase.field_product_packaging__purchase msgid "If true, the packaging can be used for purchase orders" -msgstr "" +msgstr "Nếu True, đóng gói có thể được sử dụng cho các đơn mua" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.mail_notification_confirm @@ -1290,7 +1361,7 @@ msgstr "Để xóa một đơn mua, bạn phải hủy nó trước." #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__incoterm_id msgid "Incoterm" -msgstr "Điều khoản thương mại quốc tế" +msgstr "Điều khoản Thương mại Quốc tế" #. module: purchase #. openerp-web @@ -1321,12 +1392,12 @@ msgstr "Xuất hoá đơn" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__message_is_follower msgid "Is Follower" -msgstr "Là người theo dõi" +msgstr "Là Người theo dõi" #. module: purchase #: model:ir.model,name:purchase.model_account_move msgid "Journal Entry" -msgstr "Bút toán sổ nhật ký" +msgstr "Bút toán Sổ nhật ký" #. module: purchase #: model:ir.model,name:purchase.model_account_move_line @@ -1339,19 +1410,19 @@ msgstr "Phát sinh Kế toán" #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order_line____last_update #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_report____last_update msgid "Last Modified on" -msgstr "Sửa lần cuối" +msgstr "Sửa Lần cuối" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__write_uid #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order_line__write_uid msgid "Last Updated by" -msgstr "Cập nhật lần cuối bởi" +msgstr "Cập nhật Lần cuối bởi" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__write_date #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order_line__write_date msgid "Last Updated on" -msgstr "Cập nhật lần cuối" +msgstr "Cập nhật Lần cuối" #. module: purchase #. openerp-web @@ -1364,12 +1435,12 @@ msgstr "Trễ" #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_order_view_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.view_purchase_order_filter msgid "Late Activities" -msgstr "Các hoạt động trễ" +msgstr "Các hành động Trễ" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.view_purchase_order_filter msgid "Late RFQs" -msgstr "YCBG trễ" +msgstr "YCBG Trễ" #. module: purchase #. openerp-web @@ -1400,12 +1471,12 @@ msgstr "" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_res_company__po_double_validation msgid "Levels of Approvals" -msgstr "Các mức phê duyệt" +msgstr "Các mức Phê duyệt" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_res_config_settings__po_double_validation msgid "Levels of Approvals *" -msgstr "Các cấp độ Duyệt *" +msgstr "Các Cấp độ Duyệt *" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_order_form @@ -1415,7 +1486,7 @@ msgstr "Khoá" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_res_config_settings__lock_confirmed_po msgid "Lock Confirmed Orders" -msgstr "Khoá đơn mua đã xác nhận" +msgstr "Khoá Đơn mua Đã xác nhận" #. module: purchase #: code:addons/purchase/controllers/portal.py:0 @@ -1427,7 +1498,7 @@ msgstr "Đã khoá" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__message_main_attachment_id msgid "Main Attachment" -msgstr "Đính kèm chính" +msgstr "Đính kèm Chính" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.res_config_settings_view_form_purchase @@ -1449,12 +1520,12 @@ msgstr "Thủ công" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_order_line_form2 msgid "Manual Invoices" -msgstr "Hoá đơn thủ công" +msgstr "Hoá đơn Thủ công" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order_line__qty_received_manual msgid "Manual Received Qty" -msgstr "Số lượng đã nhận thủ công" +msgstr "Số lượng Đã nhận Thủ công" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,help:purchase.field_res_company__po_lead @@ -1482,7 +1553,7 @@ msgstr "" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__message_has_error msgid "Message Delivery error" -msgstr "Thông báo gửi đi gặp lỗi" +msgstr "Thông báo Gửi đi gặp lỗi" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_res_partner__purchase_warn_msg @@ -1520,14 +1591,14 @@ msgstr "Thiếu các trường chịu trách nhiệm bắt buộc trên dòng đ #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__my_activity_date_deadline msgid "My Activity Deadline" -msgstr "Hạn chót hoạt động" +msgstr "Hạn chót hành động" #. module: purchase #. openerp-web #: code:addons/purchase/static/src/xml/purchase_dashboard.xml:0 #, python-format msgid "My Draft RFQs" -msgstr "YCBG dự thảo của tôi" +msgstr "YCBG Dự thảo của tôi" #. module: purchase #. openerp-web @@ -1558,7 +1629,7 @@ msgstr "YCBG của tôi" #: code:addons/purchase/static/src/xml/purchase_dashboard.xml:0 #, python-format msgid "My Waiting RFQs" -msgstr "YCBG đang chờ của tôi" +msgstr "YCBG Đang chờ của tôi" #. module: purchase #: code:addons/purchase/controllers/portal.py:0 @@ -1580,22 +1651,22 @@ msgstr "Mới nhất" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__activity_calendar_event_id msgid "Next Activity Calendar Event" -msgstr "Sự kiện lịch hoạt động tiếp theo" +msgstr "Sự kiện Lịch Hành động Tiếp theo" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__activity_date_deadline msgid "Next Activity Deadline" -msgstr "Hạn chót lần hành động kế tiếp" +msgstr "Hạn chót lần Hành động Kế tiếp" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__activity_summary msgid "Next Activity Summary" -msgstr "Tóm tắt hoạt động tiếp theo" +msgstr "Tóm tắt Hành động Tiếp theo" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__activity_type_id msgid "Next Activity Type" -msgstr "Kiểu hành động kế tiếp" +msgstr "Kiểu Hành động Kế tiếp" #. module: purchase #: model:ir.model.fields.selection,name:purchase.selection__product_template__purchase_line_warn__no-message @@ -1617,12 +1688,12 @@ msgstr "Không tìm thấy sản phẩm. Hãy tạo một cái!" #. module: purchase #: model_terms:ir.actions.act_window,help:purchase.purchase_form_action msgid "No purchase order found. Let's create one!" -msgstr "" +msgstr "Không tìm thấy đơn mua. Hãy tạo một cái!" #. module: purchase #: model_terms:ir.actions.act_window,help:purchase.purchase_rfq msgid "No request for quotation found. Let's create one!" -msgstr "" +msgstr "Không tìm thấy yêu cầu báo giá. Hãy tạo một cái!" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.mail_notification_confirm @@ -1637,7 +1708,7 @@ msgstr "Thông thường" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_order_view_search msgid "Not Acknowledged" -msgstr "Không được công nhận" +msgstr "Không được Công nhận" #. module: purchase #: model:ir.model.fields.selection,name:purchase.selection__purchase_order_line__display_type__line_note @@ -1653,7 +1724,7 @@ msgstr "Ghi chú" #. module: purchase #: model:ir.model.fields.selection,name:purchase.selection__purchase_order__invoice_status__no msgid "Nothing to Bill" -msgstr "Không có gì để xuất hoá đơn" +msgstr "Không có gì để xuất Hoá đơn" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__message_needaction_counter @@ -1699,7 +1770,7 @@ msgid "" "On ordered quantities: Control bills based on ordered quantities.\n" "On received quantities: Control bills based on received quantities." msgstr "" -"Theo số lượng mua: kiểm soát hóa dựa trên số lượng mua.\n" +"Theo số lượng mua: kiểm soát hóa đơn dựa trên số lượng mua.\n" "Theo số lượng nhận: kiểm soát hoá đơn dựa trên số lượng nhận (theo lô hàng nhận)." #. module: purchase @@ -1724,8 +1795,8 @@ msgid "" "Once you ordered your products to your supplier, confirm your request for " "quotation and it will turn into a purchase order." msgstr "" -"Sau khi bạn đặt hàng các sản phẩm của mình cho nhà cung cấp, hãy xác nhận " -"yêu cầu báo giá của bạn và nó sẽ chuyển thành đơn đặt hàng." +"Sau khi đặt hàng nhà cung cấp, hãy xác nhận yêu cầu báo giá để chuyển " +"thành đơn mua." #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_report__order_id @@ -1741,7 +1812,7 @@ msgstr "Đơn mua" #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.view_purchase_order_filter #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.view_purchase_order_search msgid "Order Date" -msgstr "Ngày đặt hàng" +msgstr "Ngày Đặt hàng" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__date_order @@ -1764,7 +1835,7 @@ msgstr "Mã đơn" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.track_po_line_template msgid "Ordered Quantity:" -msgstr "Số lượng đặt hàng:" +msgstr "Số lượng Đặt hàng:" #. module: purchase #: model:ir.model.fields.selection,name:purchase.selection__res_config_settings__default_purchase_method__purchase @@ -1780,7 +1851,7 @@ msgstr "Đơn mua" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_order_form msgid "Other Information" -msgstr "Thông tin khác" +msgstr "Thông tin Khác" #. module: purchase #: model:mail.template,report_name:purchase.email_template_edi_purchase_done @@ -1796,7 +1867,7 @@ msgstr "Đóng gói" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order_line__product_packaging_qty msgid "Packaging Quantity" -msgstr "Số lượng đóng gói" +msgstr "Số lượng Đóng gói" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order_line__partner_id @@ -1806,17 +1877,17 @@ msgstr "Đối tác" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_report__country_id msgid "Partner Country" -msgstr "Quốc gia của đối tác" +msgstr "Quốc gia của Đối tác" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__payment_term_id msgid "Payment Terms" -msgstr "Điều khoản thanh toán" +msgstr "Điều khoản Thanh toán" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_order_portal_content msgid "Payment terms" -msgstr "Các điều khoản thanh toán" +msgstr "Các điều khoản Thanh toán" #. module: purchase #: code:addons/purchase/models/purchase.py:0 @@ -1827,7 +1898,7 @@ msgstr "Vui lòng xác định 1 nhật kí mua hàng cho công ty %s (%s)." #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__access_url msgid "Portal Access URL" -msgstr "URL truy cập cổng thông tin" +msgstr "URL Truy cập Cổng thông tin" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_order_form @@ -1839,7 +1910,7 @@ msgstr "Xem trước email nhắc nhở bằng cách gửi cho chính bạn." #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_product_product__property_account_creditor_price_difference #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_product_template__property_account_creditor_price_difference msgid "Price Difference Account" -msgstr "Tài khoản Chênh lệch giá" +msgstr "Tài khoản Chênh lệch Giá" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_order_portal_content @@ -1854,7 +1925,7 @@ msgstr "In" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_order_form msgid "Print RFQ" -msgstr "In y/c báo giá" +msgstr "In YCBG" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__priority @@ -1875,12 +1946,12 @@ msgstr "Sản phẩm" #. module: purchase #: model:ir.ui.menu,name:purchase.menu_product_attribute_action msgid "Product Attributes" -msgstr "Thuộc tính sản phẩm" +msgstr "Thuộc tính Sản phẩm" #. module: purchase #: model:ir.ui.menu,name:purchase.menu_product_category_config_purchase msgid "Product Categories" -msgstr "Nhóm sản phẩm" +msgstr "Nhóm Sản phẩm" #. module: purchase #: model:ir.model,name:purchase.model_product_category @@ -1892,7 +1963,7 @@ msgstr "Nhóm Sản phẩm" #. module: purchase #: model:ir.model,name:purchase.model_product_packaging msgid "Product Packaging" -msgstr "Đóng gói sản phẩm" +msgstr "Đóng gói Sản phẩm" #. module: purchase #: model:ir.model,name:purchase.model_product_template @@ -1963,7 +2034,7 @@ msgstr "" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.view_product_supplier_inherit msgid "Purchase Description" -msgstr "Mô tả mua hàng" +msgstr "Mô tả Mua hàng" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_res_config_settings__module_purchase_product_matrix @@ -1974,7 +2045,7 @@ msgstr "Sổ lưới Mua hàng" #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_res_company__po_lead #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_res_config_settings__po_lead msgid "Purchase Lead Time" -msgstr "Thời gian mua hàng" +msgstr "Thời gian Mua hàng" #. module: purchase #: code:addons/purchase/controllers/portal.py:0 @@ -2006,7 +2077,7 @@ msgstr "Đơn Mua" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.report_purchaseorder_document msgid "Purchase Order #" -msgstr "Đơn Mua Số" +msgstr "Đơn Mua Số " #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_res_config_settings__po_order_approval @@ -2032,13 +2103,13 @@ msgstr "Dòng hàng Đơn Mua" #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_product_product__purchase_line_warn #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_product_template__purchase_line_warn msgid "Purchase Order Line Warning" -msgstr "Cảnh báo trên đơn mua hàng" +msgstr "Cảnh báo trên Đơn Mua hàng" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_order_form #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_order_line_tree msgid "Purchase Order Lines" -msgstr "Chi tiết đơn mua" +msgstr "Chi tiết Đơn mua" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_res_company__po_lock @@ -2067,12 +2138,12 @@ msgstr "" #. module: purchase #: model:mail.template,name:purchase.email_template_edi_purchase msgid "Purchase Order: Send RFQ" -msgstr "" +msgstr "Đơn Mua: Gửi YCBG" #. module: purchase #: model:mail.template,name:purchase.email_template_edi_purchase_reminder msgid "Purchase Order: Vendor Reminder" -msgstr "" +msgstr "Đơn Mua: Nhắc nhở Nhà Cung cấp" #. module: purchase #: model:ir.actions.act_window,name:purchase.purchase_form_action @@ -2174,7 +2245,7 @@ msgstr "" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_report__qty_billed msgid "Qty Billed" -msgstr "Số lượng có hoá đơn" +msgstr "Số lượng Có hoá đơn" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_report__qty_ordered @@ -2184,7 +2255,7 @@ msgstr "SL Đặt hàng" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_report__qty_received msgid "Qty Received" -msgstr "Số lượng đã nhận" +msgstr "Số lượng Đã nhận" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_report__qty_to_be_billed @@ -2210,38 +2281,38 @@ msgstr "Số lượng:" #. module: purchase #: model:ir.model.fields.selection,name:purchase.selection__purchase_order__state__draft msgid "RFQ" -msgstr "Y/c báo giá" +msgstr "YCBG" #. module: purchase #: model:mail.message.subtype,name:purchase.mt_rfq_approved msgid "RFQ Approved" -msgstr "Y/c báo giá được duyệt" +msgstr "YCBG Được duyệt" #. module: purchase #: model:mail.message.subtype,name:purchase.mt_rfq_confirmed msgid "RFQ Confirmed" -msgstr "Y/c báo giá được xác nhận" +msgstr "YCBG Được xác nhận" #. module: purchase #: model:mail.message.subtype,name:purchase.mt_rfq_done msgid "RFQ Done" -msgstr "Y/c báo giá Hoàn thành" +msgstr "YCBG Hoàn thành" #. module: purchase #: model:ir.model.fields.selection,name:purchase.selection__purchase_order__state__sent #: model:ir.model.fields.selection,name:purchase.selection__purchase_report__state__sent msgid "RFQ Sent" -msgstr "Y/c báo giá đã được gửi" +msgstr "YCBG Đã được gửi" #. module: purchase #: model:mail.template,report_name:purchase.email_template_edi_purchase msgid "RFQ_{{ (object.name or '').replace('/','_') }}" -msgstr "" +msgstr "YCBG_{{ (object.name or '').replace('/','_') }}" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.view_purchase_order_filter msgid "RFQs" -msgstr "Y/c Báo giá" +msgstr "YCBG" #. module: purchase #. openerp-web @@ -2253,7 +2324,7 @@ msgstr "YCBG được gửi trong 7 ngày qua" #. module: purchase #: model:ir.actions.act_window,name:purchase.act_res_partner_2_purchase_order msgid "RFQs and Purchases" -msgstr "Y/c báo giá và Đơn mua" +msgstr "YCBG và Đơn mua" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,help:purchase.field_purchase_order__currency_rate @@ -2275,12 +2346,12 @@ msgstr "Ngày nhận" #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_res_partner__receipt_reminder_email #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_res_users__receipt_reminder_email msgid "Receipt Reminder" -msgstr "Nhắc nhở nhận hàng" +msgstr "Nhắc nhở Nhận hàng" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__receipt_reminder_email msgid "Receipt Reminder Email" -msgstr "Email Nhắc nhở nhận hàng" +msgstr "Email Nhắc nhở Nhận hàng" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_order_form @@ -2316,7 +2387,7 @@ msgstr "Số lượng đã nhận" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__mail_reception_confirmed msgid "Reception Confirmed" -msgstr "Đã xác nhận nhận hàng" +msgstr "Đã xác nhận Nhận hàng" #. module: purchase #: model_terms:ir.actions.act_window,help:purchase.act_res_partner_2_supplier_invoices @@ -2365,7 +2436,7 @@ msgstr "" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__mail_reminder_confirmed msgid "Reminder Confirmed" -msgstr "Đã xác nhận lời nhắc" +msgstr "Đã xác nhận Lời nhắc" #. module: purchase #: model:ir.ui.menu,name:purchase.purchase_report_main @@ -2384,7 +2455,7 @@ msgstr "Yêu cầu Báo giá" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.report_purchaseorder_document msgid "Request for Quotation #" -msgstr "Yêu cầu Báo giá #" +msgstr "Yêu cầu Báo giá " #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.res_config_settings_view_form_purchase @@ -2395,7 +2466,7 @@ msgstr "" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.portal_my_purchase_rfqs msgid "Requests For Quotation" -msgstr "" +msgstr "Yêu cầu Báo giá" #. module: purchase #: model:ir.actions.act_window,name:purchase.action_rfq_form @@ -2421,7 +2492,7 @@ msgstr "" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__activity_user_id msgid "Responsible User" -msgstr "Người chịu trách nhiệm" +msgstr "Người Chịu trách nhiệm" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__message_has_sms_error @@ -2431,19 +2502,19 @@ msgstr "Có lỗi gửi SMS" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_order_portal_content msgid "Scheduled Date" -msgstr "Ngày theo kế hoạch" +msgstr "Ngày Theo kế hoạch" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_order_line_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_order_view_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.view_purchase_order_filter msgid "Search Purchase Order" -msgstr "Tìm kiếm đơn mua" +msgstr "Tìm kiếm Đơn mua" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.view_purchase_bill_union_filter msgid "Search Reference Document" -msgstr "Tìm mã tài liệu" +msgstr "Tìm mã Tài liệu" #. module: purchase #. openerp-web @@ -2460,7 +2531,7 @@ msgstr "Mục" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_order_form msgid "Section Name (eg. Products, Services)" -msgstr "Tên Mục (ví dụ: Sản phẩm, Dịch vụ)" +msgstr "Tên Mục (vd: Sản phẩm, Dịch vụ)" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_res_config_settings__use_po_lead @@ -2506,7 +2577,7 @@ msgstr "Gửi Đơn qua email" #. module: purchase #: model:ir.actions.server,name:purchase.action_purchase_send_reminder msgid "Send Reminder" -msgstr "Gửi thông báo nhắc nhở" +msgstr "Gửi thông báo Nhắc nhở" #. module: purchase #: model:res.groups,name:purchase.group_send_reminder @@ -2534,7 +2605,7 @@ msgstr "Trình tự" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_order_form msgid "Set to Draft" -msgstr "Đặt về dự thảo" +msgstr "Đặt về Dự thảo" #. module: purchase #: model:ir.actions.act_window,name:purchase.action_purchase_configuration @@ -2600,17 +2671,17 @@ msgstr "Thành tiền" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_report_view_tree msgid "Sum of Qty Billed" -msgstr "" +msgstr "Tổng Số lượng được Lập hóa đơn" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_report_view_tree msgid "Sum of Qty Ordered" -msgstr "" +msgstr "Tổng Số lượng được Đặt mua" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_report_view_tree msgid "Sum of Qty Received" -msgstr "" +msgstr "Tổng Số lượng đã Nhận hàng" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_report_view_tree @@ -2631,7 +2702,7 @@ msgstr "Tiền tệ Nhà cung cấp" #. module: purchase #: model:ir.model,name:purchase.model_product_supplierinfo msgid "Supplier Pricelist" -msgstr "Bảng giá nhà cung cấp" +msgstr "Bảng giá Nhà cung cấp" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order_line__price_tax @@ -2646,13 +2717,13 @@ msgstr "Quốc gia tính thuế" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__tax_totals_json msgid "Tax Totals Json" -msgstr "Tổng số thuế Json" +msgstr "Tổng số Thuế Json" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__amount_tax #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order_line__taxes_id msgid "Taxes" -msgstr "Các loại thuế" +msgstr "Các loại Thuế" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,help:purchase.field_purchase_order_line__display_type @@ -2682,7 +2753,7 @@ msgstr "Điều khoản và Điều kiện" #: code:addons/purchase/models/purchase.py:0 #, python-format msgid "The order receipt has been acknowledged by %s." -msgstr "" +msgstr "Đơn đặt hàng đã được xác nhận bởi %s." #. module: purchase #: model_terms:ir.actions.act_window,help:purchase.act_res_partner_2_purchase_order @@ -2697,12 +2768,12 @@ msgstr "" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.portal_my_purchase_orders msgid "There are currently no purchase orders for your account." -msgstr "" +msgstr "Hiện tại không có đơn mua nào trong tài khoản của bạn." #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.portal_my_purchase_rfqs msgid "There are currently no requests for quotation for your account." -msgstr "" +msgstr "Hiện tại không có yêu cầu báo giá nào trong tài khoản của bạn." #. module: purchase #: code:addons/purchase/models/purchase.py:0 @@ -2767,6 +2838,8 @@ msgid "" "This product is packaged by %(pack_size).2f %(pack_name)s. You should " "purchase %(quantity).2f %(unit)s." msgstr "" +"Sản phẩm được đóng gói bởi %(pack_size).2f %(pack_name)s. Bạn nên " +"mua %(quantity).2f %(unit)s." #. module: purchase #: code:addons/purchase/models/account_invoice.py:0 @@ -2783,7 +2856,7 @@ msgstr "Hoá đơn nhà cung cấp này đã được điều chỉnh từ: %s" #. module: purchase #: model_terms:ir.actions.act_window,help:purchase.act_res_partner_2_purchase_order msgid "This vendor has no purchase order. Create a new RfQ" -msgstr "Nhà cung cấp này chưa có đơn mua hàng nào. Tạo một RFQ/PO dự thảo mới" +msgstr "Nhà cung cấp này chưa có đơn mua hàng nào. Tạo một YCBG/Đơn mua dự thảo mới" #. module: purchase #: model:digest.tip,name:purchase.digest_tip_purchase_0 @@ -2807,7 +2880,7 @@ msgstr "Chờ Duyệt" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order_line__qty_to_invoice msgid "To Invoice Quantity" -msgstr "Số lượng cần lập hóa đơn" +msgstr "Số lượng cần Lập hóa đơn" #. module: purchase #. openerp-web @@ -2820,7 +2893,7 @@ msgstr "Chờ gửi" #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_order_view_search #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.view_purchase_order_filter msgid "Today Activities" -msgstr "Hoạt động hôm nay" +msgstr "Hành động Hôm nay" #. module: purchase #: code:addons/purchase/controllers/portal.py:0 @@ -2843,7 +2916,7 @@ msgstr "Tổng Số lượng" #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_order_tree #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_order_view_tree msgid "Total Untaxed amount" -msgstr "Tổng trước thuế" +msgstr "Tổng Trước Thuế" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_order_kpis_tree @@ -2890,22 +2963,22 @@ msgstr "Đơn Giá:" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order_line__product_uom msgid "Unit of Measure" -msgstr "Đơn vị tính" +msgstr "Đơn vị Tính" #. module: purchase #: model:ir.ui.menu,name:purchase.menu_purchase_uom_form_action msgid "Units of Measure" -msgstr "Đơn vị tính" +msgstr "Đơn vị Tính" #. module: purchase #: model:ir.ui.menu,name:purchase.menu_purchase_uom_categ_form_action msgid "Units of Measure Categories" -msgstr "Nhóm Đơn vị tính" +msgstr "Nhóm Đơn vị Tính" #. module: purchase #: model:ir.ui.menu,name:purchase.menu_unit_of_measure_in_config_purchase msgid "Units of Measures" -msgstr "Đơn vị tính" +msgstr "Đơn vị Tính" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_order_form @@ -2915,12 +2988,12 @@ msgstr "Mở khoá" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__message_unread msgid "Unread Messages" -msgstr "Thông điệp chưa đọc" +msgstr "Thông điệp Chưa đọc" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__message_unread_counter msgid "Unread Messages Counter" -msgstr "Bộ đếm Thông điệp chưa đọc" +msgstr "Bộ đếm Thông điệp Chưa đọc" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_order_kpis_tree @@ -2932,12 +3005,12 @@ msgstr "Trước thuế" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_order__amount_untaxed msgid "Untaxed Amount" -msgstr "Giá trị trước thuế" +msgstr "Giá trị Trước thuế" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_report__untaxed_total msgid "Untaxed Total" -msgstr "Giá trị trước thuế" +msgstr "Giá trị Trước thuế" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.purchase_order_form @@ -2962,7 +3035,7 @@ msgstr "Trường tiện ích để thể hiện giá trị nguyên tệ" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.res_config_settings_view_form_purchase msgid "Variant Grid Entry" -msgstr "Nhập lưới biến thể" +msgstr "Nhập Lưới Biến thể" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_bill_union__partner_id @@ -2979,7 +3052,7 @@ msgstr "Nhà cung cấp" #. module: purchase #: model:ir.model.fields,field_description:purchase.field_purchase_bill_union__vendor_bill_id msgid "Vendor Bill" -msgstr "Hoá đơn nhà cung cấp" +msgstr "Hoá đơn Nhà cung cấp" #. module: purchase #: model:ir.actions.act_window,name:purchase.act_res_partner_2_supplier_invoices @@ -2992,7 +3065,7 @@ msgstr "Hoá đơn Nhà cung cấp" #. module: purchase #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:purchase.view_purchase_order_search msgid "Vendor Country" -msgstr "Quốc gia nhà cung cấp" +msgstr "Quốc gia của Nhà cung cấp" #. module: purchase #: model:ir.ui.menu,name:purchase.menu_product_pricelist_action2_purchase @@ -3181,4 +3254,4 @@ msgstr "ngày trước khi nhận hàng" #: model:mail.template,subject:purchase.email_template_edi_purchase_done #: model:mail.template,subject:purchase.email_template_edi_purchase_reminder msgid "{{ object.company_id.name }} Order (Ref {{ object.name or 'n/a' }})" -msgstr "" +msgstr "{{ object.company_id.name }} Đơn (Ref {{ object.name or 'n/a' }})" diff --git a/addons/stock/i18n/vi.po b/addons/stock/i18n/vi.po index bb7c3ac553bd8..152c802241ee3 100644 --- a/addons/stock/i18n/vi.po +++ b/addons/stock/i18n/vi.po @@ -7314,7 +7314,8 @@ msgstr "Có thể Lưu kho" msgid "" "Storable products are physical items for which you manage the inventory " "level." -msgstr "" +msgstr "Sản phẩm có thể lưu kho là sản phẩm vật lý mà bạn quản lý mức " +"tồn kho." #. module: stock #: model_terms:ir.ui.view,arch_db:stock.product_form_view_procurement_button