Skip to content

Latest commit

 

History

History
51 lines (38 loc) · 1.55 KB

README.md

File metadata and controls

51 lines (38 loc) · 1.55 KB

myProject

Node project

Coding convention

  • ES6 – ( async/await , promise )
  • 2 whitespace = 1 tab
  • Camel case
  • Framework: express
  • Database: mongo ( mongoose )
  • Authenticate: JWT
  • Logger ( winston )
  • Unit test ( chai, mocha, sinon - 70% coverage, nyc )

Ex

  • Category

    • Loại dự án: (tên, mô tả, trọng số ưu tiên, trạng thái~active/inactive)
    • Trạng thái dự án: (tên, mô tả, trạng thái~active/inactive)
    • Tech stack: (tên, mô tả, trạng thái~active/inactive)
    • Nhóm khách hàng: (tên, mô tả, trọng số ưu tiên, trạng thái~active/inactive)
  • Manage

    • Trung tâm, bộ phận, phòng ban

      • Chức năng, nhiệm vụ: mô tả
      • Các tech stack: chọn từ danh mục
      • Các dự án: chọn từ danh sách dự án
      • Nhân viên: danh sách nhân viên
    • Nhân sự

      • Thông tin nhân sự: (họ tên, ngày sinh, số căn cước, số đt, địa chỉ, ngoại ngữ, chứng chỉ)
      • Tech stack: chọn từ danh mục, mô tả kinh nghiệm (thời gian làm với mỗi tech stack, framework đã sử dụng)
      • Các dự án tham gia: danh sách dự án, xem chi tiết 1 dự án
    • Dự án

      • Thông tin dự án
      • Loại dự án: chọn từ danh mục ( id )
      • Trạng thái dự án: chọn từ danh mục ( id )
      • Tech stack: chọn từ danh mục
      • Trung tâm phụ trách: chọn từ danh sách TT
      • Thành viên trong dự án: chọn từ danh sách nhân viên ( [id] )
    • Admin

      • Password
      • Email
      • Status